Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn Loại ngoại tệ Lãi suất(%/năm) Tiền gửi tiết kiệm 0.20 Tiền gửi thanh toán 0.20 Lãi suất tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn Kỳ hạn gửi Lãnh lãi cuối kỳ (%/năm) Lãnh lãi định kỳ (%/năm) Lãnh lãi đầu kỳ (%/năm) 12 tháng 6 tháng 3 tháng 1 tháng 1 tuần 0.20 2 tuần 0.20 3 tuần 0.20 01 tháng 3.55 3.54 02 tháng 3.75 3.74 3.73 03 tháng 3.95 3.94 3.91 04 tháng 3.95 3.93 3.90 05 tháng 3.95 3.92 3.89 06 tháng 6.20 6.15 6.12 6.01 07 tháng 6.20 6.11 5.98 08 tháng 6.20 6.09 5.95 09 tháng 6.20 6.11 6.08 5.92 10 tháng 6.20 6.06 5.90 11 tháng 6.20 6.05 5.87 12 tháng 6.90 6.78 6.73 6.69 6.45 13 tháng 7.10 6.86 6.59 15 tháng 7.10 6.86 6.82 6.52 18 tháng 7.10 6.86 6.80 6.77 6.42 24 tháng 7.10 6.86 6.75 6.69 6.66 6.22 36 tháng 7.10 6.65 6.54 6.49 6.45 5.85 60 tháng 7.10 6.26 6.17 6.12 6.09 5.24