1 |
30 ngày < t < 60 ngày |
01 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
2 |
60 ngày < t < 90 ngày |
02 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
3 |
90 ngày < t < 120 ngày |
03 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
4 |
120 ngày < t < 150 ngày |
04 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
5 |
150 ngày < t < 180 ngày |
05 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
6 |
180 ngày < t < 210 ngày |
06 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
7 |
210 ngày < t < 240 ngày |
07 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
8 |
240 ngày < t < 270 ngày |
08 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
9 |
270 ngày < t < 300 ngày |
09 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
10 |
300 ngày < t < 330 ngày |
10 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
11 |
330 ngày < t < 360 ngày |
11 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
12 |
360 ngày < t < 390 ngày |
12 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
13 |
390 ngày < t < 450 ngày |
13 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
14 |
450 ngày < t < 510 ngày |
15 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
15 |
510 ngày < t < 540 ngày |
17 tháng lãnh lãi cuối kỳ |
16 |
540 ngày < t < 600 ngày |
18 tháng lãnh lãi cuối kỳ |