Tỷ giá Tỷ giá ngày RadDatePicker RadDatePicker Open the calendar popup. Calendar Title and navigation Title and navigation <<<May 2022><< May 2022 SMTWTFS 1824252627282930 191234567 20891011121314 2115161718192021 2222232425262728 232930311234 Loại ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán USD (50, 100) 22,975 23,005 23,185 USD (5, 10, 20) 22,905 USD (1, 2) 22,825 EUR 23,800 23,900 24,341 JPY 175.26 176.96 180.74 CAD 17,712 17,812 18,151 AUD 15,823 15,943 16,284 SGD 16,297 16,437 16,762 GBP 28,228 28,692 CHF 22,844 23,254 HKD 2,915 2,969 THB 647 284 NZD 14,408 14,733 Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ. Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn. chuyển đổi ngoại tệ Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD Số tiền Loại tiền Tiền mặt Chuyển khoản