• Tiếng Việt

Tỷ giá

RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.
Loại ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD (50, 100) 23,290 23,320 23,660
USD (5, 10, 20) 23,220
USD (1, 2) 23,140
EUR 25,237 25,337 26,214
JPY 170.57 172.27 177.99
CAD 17,066 17,166 17,668
AUD 15,432 15,552 16,059
SGD 17,214 17,354 17,898
GBP 28,853 29,609
CHF 25,953 26,662
HKD 2,911 3,076
THB 659 710
NZD 14,310 14,676

Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ.
Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn.

chuyển đổi ngoại tệ

biểu đồ tỷ giá