Tỷ giá Tỷ giá ngày RadDatePicker RadDatePicker Open the calendar popup. Calendar Title and navigation Title and navigation <<<November 2024><< November 2024 SMTWTFS 44272829303112 453456789 4610111213141516 4717181920212223 4824252627282930 491234567 Loại ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán USD (50, 100) 23,290 23,320 23,660 USD (5, 10, 20) 23,220 USD (1, 2) 23,140 EUR 25,237 25,337 26,214 JPY 170.57 172.27 177.99 CAD 17,066 17,166 17,668 AUD 15,432 15,552 16,059 SGD 17,214 17,354 17,898 GBP 28,853 29,609 CHF 25,953 26,662 HKD 2,911 3,076 THB 659 710 NZD 14,310 14,676 Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ. Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn. chuyển đổi ngoại tệ Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD Số tiền Loại tiền Tiền mặt Chuyển khoản