Tỷ giá Tỷ giá ngày RadDatePicker RadDatePicker Open the calendar popup. Calendar Title and navigation Title and navigation <<<Tháng Năm 2022><< Tháng Năm 2022 HBTNSBC 182526272829301 192345678 209101112131415 2116171819202122 2223242526272829 23303112345 Loại ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán USD (50, 100) 23.050 23.080 23.260 USD (5, 10, 20) 22.980 USD (1, 2) 22.900 EUR 24.155 24.255 24.698 JPY 177,59 179,29 183,09 CAD 17.773 17.873 18.212 AUD 16.009 16.129 16.471 SGD 16.474 16.614 16.941 GBP 28.706 29.173 CHF 23.546 23.962 HKD 2.926 2.979 THB 654 691 NZD 14.651 14.978 Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ. Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn. chuyển đổi ngoại tệ Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD Số tiền Loại tiền Tiền mặt Chuyển khoản