Tỷ giá Tỷ giá ngày RadDatePicker RadDatePicker Open the calendar popup. Calendar Title and navigation Title and navigation <<<Tháng Tư 2021><< Tháng Tư 2021 HBTNSBC 142930311234 15567891011 1612131415161718 1719202122232425 18262728293012 193456789 Loại ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán USD (50, 100) 22.980 23.000 23.160 USD (5, 10, 20) 22.670 USD (1, 2) 22.650 EUR 27.404 27.573 28.005 JPY 210,09 211,73 215,04 CAD 18.151 18.297 18.590 AUD 17.611 17.764 18.114 SGD 17.082 17.234 17.505 GBP 32.004 32.506 CHF 25.036 25.409 HKD 2.950 2.992 THB 714 752 NZD 16.455 16.708 Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ. Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn. chuyển đổi ngoại tệ Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD Số tiền Loại tiền Tiền mặt Chuyển khoản