Tỷ giá Tỷ giá ngày RadDatePicker RadDatePicker Open the calendar popup. Calendar Title and navigation Title and navigation <<<Tháng Hai 2023><< Tháng Hai 2023 HBTNSBC 6303112345 76789101112 813141516171819 920212223242526 10272812345 116789101112 Loại ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán USD (50, 100) 23.405 23.435 23.735 USD (5, 10, 20) 23.335 USD (1, 2) 23.255 EUR 25.062 25.162 25.637 JPY 178,09 178,98 182,36 CAD 17.395 17.500 17.830 AUD 16.215 16.321 16.662 SGD 17.591 17.706 18.040 GBP 28.251 28.784 CHF 25.434 25.913 HKD 2.978 3.078 THB 696 722 NZD 14.799 15.108 Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ. Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn. chuyển đổi ngoại tệ Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD Số tiền Loại tiền Tiền mặt Chuyển khoản